-------------------------------------------------------------------------------------------------------- -----------------------------------------------------------------------------

Thứ Hai, 29 tháng 8, 2016

Một số cụm từ với OUT OF

Một số cụm từ với "OUT OF"

Out of date: lạc hậu, lỗi thời

Out of doors: ngoài trời

Out of order: bị hỏng (máy móc)

Out of reach: ngoài tầm với

Out of stock: hết (trong cửa hàng)

Out of work: thất nghiệp

Out of breath: hụt hơi

Out of sight: không nhìn thấy, ngoài tầm nhìn

Out of mind: không nghĩ tới

Out of danger: thoát hiểm



Out of control: ngoài tầm kiểm soát, k kiểm soát được

Out of focus: mờ, nhòe

Out of luck: rủi ro

Out of practice: không rèn luyện, bỏ thực tập

Out of the question: ngoài khả năng

Out of fashion: lỗi mốt

Out of office: mãn nhiệm

Out of the ordinary: phi thường

Out of the way: không còn sử dụng

9 nhận xét:

  1. Cám ơn bài viết của chủ top. Tham khảo thêm: hinh anh benh giang mai giai doan 1

    Trả lờiXóa
  2. Visa Greencanal Travel chuyên làm visa đi các nước . Các bạn có thể tham khảo 1 vài dịch vụ của bên công ty mình tại đây . Bộ phận hỗ trợ Visa 24/7 : 0904 386 229 - 0918 587 996

    thủ tục làm visa brazil
    làm visa đi sri lanka
    làm visa đi myanmar
    làm visa ấn độ online

    Trả lờiXóa
  3. Bài viết hữu ích. Thanks top
    Xem thêm: đèn chùm

    Trả lờiXóa
  4. >> Tham khảo thêm sản phẩm: Cửa gió nan thẳng


    Trả lờiXóa
  5. Bài viết rất hay và hữu ích. cảm ơn bạn đã chia sẻ bài viết
    mọi người tham khảo thêm mẫu ghế mới nhất ở đây nha
    ghế matxa giá rẻ
    ghế mát xa giá rẻ

    Trả lờiXóa