Một số cụm từ với "OUT OF"
Out of date: lạc hậu, lỗi thời
Out of doors: ngoài trời
Out of order: bị hỏng (máy móc)
Out of reach: ngoài tầm với
Out of stock: hết (trong cửa hàng)
Out of work: thất nghiệp
Out of breath: hụt hơi
Out of sight: không nhìn thấy, ngoài tầm nhìn
Out of mind: không nghĩ tới
Out of danger: thoát hiểm
Out of control: ngoài tầm kiểm soát, k kiểm soát được
Out of focus: mờ, nhòe
Out of luck: rủi ro
Out of practice: không rèn luyện, bỏ thực tập
Out of the question: ngoài khả năng
Out of fashion: lỗi mốt
Out of office: mãn nhiệm
Out of the ordinary: phi thường
Out of the way: không còn sử dụng
Thứ Hai, 29 tháng 8, 2016
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
thanks ad một số cụm từ với out of thanks more: cờ bạc bịp công nghệ cao
Trả lờiXóachữa bệnh kinh nguyệt không đều
Trả lờiXóaCám ơn bài viết của chủ top. Tham khảo thêm: hinh anh benh giang mai giai doan 1
Trả lờiXóathay màn hình iphone giá bao nhiêu
Trả lờiXóa
Trả lờiXóaDu lịch hồ ba bể điểm đáng đi nhất trong năm 2017 , giá rẻ bất ngờ cho tour du lịch 2 ngày 1 đêm trọn gói
tour du lịch hồ ba bể 2 ngày 1 đêm
du lịch ba bể
kinh nghiệm đi du lịch ba bể
hồ ba bể ở tỉnh nào
nhà nghỉ hồ ba bể
xe qbus hà nội ba bể
Visa Greencanal Travel chuyên làm visa đi các nước . Các bạn có thể tham khảo 1 vài dịch vụ của bên công ty mình tại đây . Bộ phận hỗ trợ Visa 24/7 : 0904 386 229 - 0918 587 996
Trả lờiXóathủ tục làm visa brazil
làm visa đi sri lanka
làm visa đi myanmar
làm visa ấn độ online
Bài viết hữu ích. Thanks top
Trả lờiXóaXem thêm: đèn chùm
>> Tham khảo thêm sản phẩm: Cửa gió nan thẳng
Trả lờiXóaBài viết rất hay và hữu ích. cảm ơn bạn đã chia sẻ bài viết
Trả lờiXóamọi người tham khảo thêm mẫu ghế mới nhất ở đây nha
ghế matxa giá rẻ
ghế mát xa giá rẻ